Cấu trúc When và While trong tiếng Anh

Cả cấu trúc “When” và “While” đều được sử dụng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc tình huống đang diễn ra đồng thời. Hãy học cách sử dụng cả hai cấu trúc “When” và “While”.

Cấu trúc When trong tiếng Anh.

TH1: Diễn tả hành động nối tiếp nhau.

Trong tương lai: When + S + V(HTĐ)…,S + V(TLĐ).

E.g: When you graduate, I will be happy.

Trong quá khứ: When + S + V(QKĐ)…,S + V(QKĐ).

E.g: When the light turned red, I stopped.

TH2: Diễn tả hành động xảy ra trước hoặc xảy ra sau một hành động khác.

Hành động xảy ra sau một hành động khác.

When+ S + V(HTĐ)…,S + V(TLTD).

E.g: When I come home, my mother wil be cooking.

Hành động xảy ra trước một hành động khác.

When+ S + V(QKĐ)…,S + V(QKTD).

E.g: When I went out, my mother was cooking for lunch.

TH3: Diễn tả 2 hành động diễn ra song song đồng thời.

When+ S + V(QKTD)…,S + V(QKTD).

E.g: When I was doing my homework. My sister was drawing picture.

TH4: Diễn tả hồi ức hay kỉ niệm.

E.g: When I was young, I was there.

Cấu trúc While trong tiếng Anh.

TH1: While thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.

While + S + V(QKTD)…,S + V(QKTD).

E.g: My teacher was teaching while I was studying.

TH2: While thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong một thời gian dài.

While + S + V(QKTD)…,S + V(QKD).

E.g: I didn’t drink milk tea while I was sick.

Bài viết cấu trúc When và While trong tiếng Anh được tổng hợp bởi daiquangminh.org.

0913.756.339