Bãi biển trong tiếng Nhật được gọi là “umibe” (海辺). Bãi biển là một dạng địa hình bằng phẳng, mở rộng dọc theo bờ biển của một đại dương. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề biển.
Bãi biển tiếng Nhật là umibe (海辺).
Câu ví dụ về từ umibe (海辺).
今日は海辺を走りたい。
Kyouu wa umibe o hashiritai.
Hôm nay tôi muốn chạy trên bãi biển.
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề biển:
Umi (海): Biển.
Kaigan (海岸): Bờ biển.
Kaitei (海底): Đáy biển.
Kaimen (海面): Mặt biển.
Suna (砂): Cát.SGV, bãi biển tiếng Nhật là gì.
Shima (島): Đảo.
Taiyou (大洋): Đại dương.
Nami (波): Sóng.
Kouwan (港湾): Cảng biển.
Toudai (灯台): Ngọn hải đăng.
Shio (潮): Thủy triều.
Ryoukai (領海): Lãnh hải.
Kaikyou (海峡): Eo biển.
Nori (海苔): Rong biển.
Danryuu (暖流): Dòng biển nóng.
Kanryuu (寒流): Dòng biển lạnh.
Bài viết bãi biển tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
- Quảng cáo tiếng Anh là gì
- Hội thoại tiếng Anh trong khách sạn
- Adopted child là gì
- Phong trào thanh niên tiếng Anh là gì
- Bằng đại học tiếng Anh là gì
- Lễ hội pháo hoa quốc tế Seoul là gì
- Hàng hiệu tiếng Anh là gì
- Lễ Vu Lan tiếng Trung là gì
- Tôi đi du lịch tiếng Anh là gì
- Ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì
- Ví MoMo là gì
- Hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh là gì
- Các mẫu câu tiếng Anh đơn giản khi mua sắm
- Cạn ly tiếng Nhật là gì