Phục hồi tiếng Hàn là gì

“Phục hồi” trong tiếng Hàn là “복구” (/boggu/). “Phục hồi” hay “hồi phục” là danh từ dùng để diễn tả việc một vật hoặc một điều gì đó bị hỏng, sụp đổ, và quay trở lại trạng thái ban đầu.

Phục hồi trong tiếng Hàn là 복구 /boggu/. Phục hồi hay hồi phục, khôi phục là danh từ dùng để chỉ tình trạng một vật hay một thứ gì đó bị hư hỏng, sụp đổ quay lại với trạng thái ban đầu.

Một số từ vựng liên quan đến 복구:

복구공사 /boggugongsa/: Công tác phục hồi

피해복구 /pihaeboggu/: Khôi phục thiệt hại

교량복구 /gyolyangboggu/: Phục hồi cầu đường

전후복구 /jeonhuboggu/: Phục hồi sau chiến tranh

원상복구 /wonsangboggu/: Phục hồi nguyên dạng

Ví dụ:

이 파일을 완전복구하기는 어려울 것 같다.

Tệp tin này khó mà khôi phục lại hoàn toàn.

피해 지역이 빠르게 복구되고 있다.

Khu vực bị thiệt hại đã được phục hồi nhanh chóng.

정부가 최선을 다해 피해 복구에 나서고 있다.

Chính phủ đang làm hết mình để tiến hành khôi phục thiệt hại.

손상된 문화재는 원상 복구가 불가능하다.

Những di sản văn hóa bị hư hại không thể phục hồi lại như trạng thái ban đầu.

Bài viết phục hồi tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.

0913.756.339