Chứng cứ trong tiếng Anh được gọi là “evidence.” Chúng là những thông tin có thật, được thu thập theo quy trình và thủ tục mà Bộ Luật tố tụng hình sự quy định.
Chứng cứ tiếng Anh là evidence. Chứng cứ là cái được dẫn ra để làm căn cứ xác định điều gì đó là có thật.
Phiên âm: /ˈevədəns/.
Các từ tiếng Anh liên quan về chứng cứ:
Witness: /ˈwɪt.nəs/ người làm chứng.Chứng cứ tiếng Anh là gì,sgv
Victim: /ˈvɪk.tɪm/ nạn nhân.
Defendant: /dɪˈfen.dənt/ bị cáo.
Guilty: /ˈɡiltē/ có tội.
Lawsuit: /ˈlɔː.suːt/ vụ kiện.
Từ đồng nghĩa với evidence:
Clue, data, indication, proof, sign.
Các ví dụ cho evidence:
The police have found no evidence of a terrorist link with the murder.
Cảnh sát đã không tìm thấy bằng chứng nào về mối liên hệ khủng bố với vụ án mạng.
The suspect’s blood at the scene of a crime is an example of evidence.
Máu của nghi phạm tại hiện trường vụ án là một ví dụ về bằng chứng.
The footprints in the house are an example of evidence that someone came inside.
Bài viết chứng cứ tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm
- Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà
- Tôi bị bệnh tiếng Anh
- Tiến độ thanh toán tiếng Anh là gì?
- Xem nhà tiếng Anh là gì
- Nem nướng tiếng Anh là gì
- Xuất nhập khẩu tiếng Nhật là gì
- Jlpt là viết tắt của từ gì
- Mời ăn cơm trong tiếng Nhật
- Phân biệt However, Although và Because
- Ớt hiểm tiếng Anh là gì
- Thực tập sinh là làm gì