Tính siêng năng trong tiếng Anh được diễn đạt qua các từ như “assiduous”, “diligent”, và “hard-working”. Nó thể hiện sự cần cù, tự giác, và miệt mài, làm việc đều đặn và thường xuyên.
Siêng năng tiếng Anh là diligent, assiduous, hard – working.
Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng:
Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/.
He is very diligent in his work: Anh ấy rất siêng năng trong công việc của anh ấy.
Hoa is very diligent in her homework. Hoa rất siêng năng làm bài tập về nhà.
She is a diligent student. Cô ấy là một học sinh siêng năng.
He is a diligent worker. Anh ấy là một công nhân siêng năng.
They made diligent efforts to carry out their programs. Họ đã nỗ lực siêng năng để thực hiện các chương trình của họ.
Assiduous: /əˈsɪdjuəs/.
He was assiduous in his support for the subject. Ông ấy đã rất siêng năng trong việc hỗ trợ cho chủ đề này.
The manager expects that his workers will be careful and assiduous. Người quản lý mong đợi các công nhân của ông ấy sẽ làm việc cẩn thận và siêng năng.
Hard – working: /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/.
She was always very hard – working at school. Cô ấy luôn rất siêng năng ở trường.
The staff working on the unit are hard-working. Các nhân viên trong đơn vị làm việc siêng năng.
I’ve never seen such a hard – working man. Tôi chưa bao giờ thấy một người đàn ông siêng năng như vậy.
Bài viết siêng năng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Daiquangminh.org.