“Phim cổ trang” trong tiếng Hàn là “사극 드라마 (sageuk deulama). Đây là một thể loại phim tập trung vào việc chi tiết hóa nhân vật, trang phục, bối cảnh và đạo cụ phản ánh chân thực bầu không khí xã hội trong quá khứ.
Phim cổ trang tiếng Hàn là 사극 드라마, phiên âm /sageug deulama/.
Đây là một thể loại phim chi tiết hóa các nhân vật, phục trang, bối cảnh và đạo cụ một cách phù hợp với bầu không khí của xã hội ngày xưa.
Một số từ vựng về phim cổ trang:
왕 (wang): Vua
황상 (hwangsang): Hoàng thượng
황후 (hwanghu): Hoàng hậu
황자 (hwangja): Hoàng tử
공주 (gongju): Công chúa
백성 (baegseong): Bách tính
지휘관 (jihwigwan): Tướng quân
정사 (jeongsa): Chính sự
실총하다 (silchonghada): Bị thất sủng
계승하다 (gyeseunghada): Kế vị
은인 (eun-in): Ân nhân
부하 (buha): Thuộc hạ
상민 (sangmin): Thường dân
귀족 (gwijog): Quý tộc
Một số mẫu câu tiếng Hàn về phim cổ trang:
황후는 예쁜 공주를 낳았다.
(hwanghuneun yeppeun gongjuleul nah-assda)
Hoàng hậu đã sinh ra một công chúa xinh xắn.
옛날에 상민이나 노비들은 배움의 기회를 가지기 어려웠다.
(yesnal-e sangmin-ina nobideul-eun baeum-ui gihoeleul gajigi eolyeowossda)
Ngày xưa, người thường và nô tì khó có cơ hội đi học.
왕은 죄수들이 석방되도록 은총을 내렸다.
(wang-eun joesudeul-i seogbangdoedolog eunchong-eul naelyeossda)
Nhà vua ban ơn trả tự do cho các tù nhân.
Bài viết phim cổ trang tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
- Phim tiếng Trung là gì
- Bãi biển tiếng Trung là gì
- IT tiếng Nhật là gì
- Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là gì
- Nổi mụn tiếng Nhật là gì
- Pha chế tiếng Nhật là gì
- Răng hàm mặt tiếng Nhật là gì
- Bệnh lười học là gì
- Tập đoàn tiếng Nhật là gì
- Cơ khí ô tô tiếng Nhật là gì
- Tôi yêu Nhật Bản tiếng Nhật là gì
- Doanh số tiếng Anh là gì
- Ông già Noel tiếng Anh là gì
- Quả cà tím tiếng Anh là gì
- Facility trong ngân hàng là gì
- Chứng cứ tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm