“Cuộc gọi nhỡ” trong tiếng Hàn là “부재중 전화 (bujaejung jeonhwa). Đây là cuộc gọi yêu cầu người được gọi gọi lại hoặc là cuộc gọi mà người gọi đã kết thúc trước khi người nhận cuộc gọi có thể trả lời.
Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là 부재중 전화 /bujaejung jeonhwa/, là một cuộc gọi điện thoại yêu cầu người được gọi đến gọi lại cho người gọi hoặc người gọi đã kết thúc cuộc gọi trước khi người nhận có thể trả lời.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cuộc gọi nhỡ:
전화하다 (jeonhwahada): Gọi điện thoại
음성전화 수신 (eumseongjeonhwa susin): Cuộc gọi đến
음성전화 발신 (eumseongjeonhwa balsin): Cuộc gọi đi
영상통화 (yeongsangtonghwa): Cuộc gọi video
문자 메시지 (munja mesiji): Tin nhắn văn bản
음성 메시지 (eumseong mesiji): Tin nhắn thoại
통화기록 (tonghwagilog): Nhật ký cuộc gọi
전화 번호부 (jeonhwa beonhobu): Danh bạ điện thoại
진동 (jindong): Chế độ rung
무음 (mueum): Chế độ im lặng
벨소리 (belsoli): Nhạc chuông
컬러링 (keolleoling): Nhạc chờ
연결하다 (yeongyeolhada): Kết nối
서비스 비용 (seobiseu biyong): Phí dịch vụ
신청하다 (sincheonghada): Đăng ký
할인요금 (hal-in-yogeum): Cước khuyến mãi
Mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến cuộc gọi nhỡ:
같은 번호로, 부재중 전화 2통 걸려왔어.
(gat-eun beonholo, bujaejung jeonhwa 2tong geollyeowass-eo)
Tôi nhận được hai cuộc gọi nhỡ của cùng một số.
정말 집중하고 싶을 때는, 전화기를 무음으로 해 두세요.
(jeongmal jibjunghago sip-eul ttaeneun, jeonhwagileul mueum-eulo hae duseyo)
Khi bạn thực sự muốn tập trung, hãy để điện thoại của bạn ở chế độ im lặng.
모르는 사람에게서 문자 메시지가 발신되었는데 어떻게 하지?
(moleuneun salam-egeseo munja mesijiga balsindoeeossneunde eotteohge haji)
Tôi nên làm gì khi nhận được một tin nhắn văn bản từ một người mà tôi không biết?
Bài viết cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
- Nổi mụn tiếng Nhật là gì
- Pha chế tiếng Nhật là gì
- Răng hàm mặt tiếng Nhật là gì
- Bệnh lười học là gì
- Tập đoàn tiếng Nhật là gì
- Cơ khí ô tô tiếng Nhật là gì
- Tôi yêu Nhật Bản tiếng Nhật là gì
- Doanh số tiếng Anh là gì
- Ông già Noel tiếng Anh là gì
- Quả cà tím tiếng Anh là gì
- Facility trong ngân hàng là gì
- Chứng cứ tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm
- Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà
- Tôi bị bệnh tiếng Anh
- Tiến độ thanh toán tiếng Anh là gì?
- Xem nhà tiếng Anh là gì