“Phục hồi” trong tiếng Hàn là “복구” (/boggu/). “Phục hồi” hay “hồi phục” là danh từ dùng để diễn tả việc một vật hoặc một điều gì đó bị hỏng, sụp đổ, và quay trở lại trạng thái ban đầu.
Phục hồi trong tiếng Hàn là 복구 /boggu/. Phục hồi hay hồi phục, khôi phục là danh từ dùng để chỉ tình trạng một vật hay một thứ gì đó bị hư hỏng, sụp đổ quay lại với trạng thái ban đầu.
Một số từ vựng liên quan đến 복구:
복구공사 /boggugongsa/: Công tác phục hồi
피해복구 /pihaeboggu/: Khôi phục thiệt hại
교량복구 /gyolyangboggu/: Phục hồi cầu đường
전후복구 /jeonhuboggu/: Phục hồi sau chiến tranh
원상복구 /wonsangboggu/: Phục hồi nguyên dạng
Ví dụ:
이 파일을 완전복구하기는 어려울 것 같다.
Tệp tin này khó mà khôi phục lại hoàn toàn.
피해 지역이 빠르게 복구되고 있다.
Khu vực bị thiệt hại đã được phục hồi nhanh chóng.
정부가 최선을 다해 피해 복구에 나서고 있다.
Chính phủ đang làm hết mình để tiến hành khôi phục thiệt hại.
손상된 문화재는 원상 복구가 불가능하다.
Những di sản văn hóa bị hư hại không thể phục hồi lại như trạng thái ban đầu.
Bài viết phục hồi tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
- Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày
- Từ vựng tiếng Hàn làm quán ăn
- Rạp xiếc tiếng Nhật là gì
- Cửa hàng bách hóa tiếng Nhật là gì
- Nước hoa hồng tiếng Nhật là gì
- Kim cương đen Tiếng Nhật là gì
- Phim cổ trang tiếng Hàn là gì
- Phim tiếng Trung là gì
- Bãi biển tiếng Trung là gì
- IT tiếng Nhật là gì
- Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là gì
- Nổi mụn tiếng Nhật là gì
- Pha chế tiếng Nhật là gì
- Răng hàm mặt tiếng Nhật là gì
- Bệnh lười học là gì
- Tập đoàn tiếng Nhật là gì
- Cơ khí ô tô tiếng Nhật là gì