Tử tế trong tiếng Nhật được gọi là kankou (寛厚、かんこう). Đây là một tính từ hoặc trạng từ ám chỉ cách sống đúng mực, kết hợp ý nghĩa ân cần và chu đáo. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến tử tế trong tiếng Nhật.
Tử tế là tiếng Nhật là kankou (寛厚、かんこう) mang nghĩa là người có lòng tốt, tốt bụng, sự quan tâm chân thành tới người khác và mong họ nhận được những điều tốt đẹp nhất.
Từ tiếng Nhật đồng nghĩa với tử tế, garyou (雅量), kanyou (寛容), kandai (寛大) và jinjo (仁恕).
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tử tế.
Yuko tekina hito tachi (友好的な人たち): Người thân thiện.
SGV, Tử tế tiếng Nhật là gìShinsetsu (親切): Tốt bụng.
Onwa (穏和): Hiền lành.
Zennin (善人): Người hiền.
Akai hito (暖かい人): Người ấm áp.
Aimitagai (相身互い): Giúp đỡ.
Tetsudai (手伝い): Người giúp đỡ.
Seii (誠意): Lòng chân thành.
Kojinbutsu (好人物): Người tốt.
Houyouryoki (包容力): Sự bao dung.
Mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến tử tế.
新一さんは寛厚な人です。
Shinichi-san wa kankōna hitodesu.
Anh Shinichi là người tử tế.
Bài viết tử tế tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Daiquangminh.org.