Tôi bị căng thẳng tiếng Anh là gì

Học tiếng Hàn theo chủ đề là một phương pháp đang trở thành xu hướng phổ biến và được nhiều người biết đến nhất hiện nay. Hãy cùng daiquangminh.org tìm hiểu chi tiết về phương pháp học này.

Căng thẳng (stress) được nảy sinh từ nhiều vấn đề như tổn thương tâm lý, ly hôn, áp lực công việc và vấn đề tài chính.

Nguyên nhân dẫn đến căng thẳng thì có rất nhiều nhưng cách tốt nhất giúp bạn thoát khỏi tình trạng căng thẳng là hãy học đối mặt với khó khăn và tránh suy nghĩ tiêu cực.

Mỗi người sẽ có một mức độ căng thẳng khác nhau. Điều này có nghĩa là một vài người dễ dàng bị căng thẳng trong khi một số người khác phải gặp nhiều tình huống khác thì họ mới cảm thấy tâm lý bị ảnh hưởng.

Một số ví dụ về căng thẳng trong tiếng Anh:

He quit his job because he can not handle the pressure.

Anh ta bỏ việc bởi vì anh ấy không thể chịu được áp lực.

If you are too stressful, you can confide in me.

Nếu bạn quá căng thẳng, bạn có thể tâm sự với tôi.

For the patient, anything really stressful before the accident, they are forgotten.

Đối với bệnh nhân, những chuyện gì quá căng thẳng trước tai nạn, họ đều quên đi cả.

Tom is so stressful at the moment, so he can’t thoroughly think.

Tom đang rất căng thẳng vào lúc này, vì vậy anh ta không thể suy nghĩ thấu đáo.

Bài viết tôi bị căng thẳng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Daiquangminh.org.

0913.756.339