“Phim” trong tiếng Trung là “电影 (diànyǐnɡ). Đây là một hình thức giải trí phổ biến, cho phép người xem đắm chìm vào thế giới ảo trong thời gian ngắn hoặc tận hưởng các hình ảnh được tạo ra bằng kỹ thuật hoạt họa.
Phim tiếng trung là 电影 (diànyǐnɡ). Là loại hình nghệ thuật kinh doanh tốt nhất, nó mang lại tiền bạc và niềm tự hào to lớn cho các nhà sản xuất, người ta tạo ra phim bằng cách ghi hình con người và vật thể bằng máy quay.
Các từ vựng tiếng Trung về phim:
黑白影片 /hēibáiyǐnɡpiān/: Phim đen trắng
彩色电影 /cǎisèdiànyǐnɡ/: Phim màuphim tiếng Trung là gì
立体影片 /lìtǐyǐnɡpiān/: Phim nổi
动画片 /dònɡhuàpiān/: Phim hoạt hình
西部电影 /xībùdiànyǐnɡ/: Phim cao bồi
音乐片 /yīnyuèpiàn/: Phim ca nhạc
艺术影片 /yìshùyǐnɡpiān/: Phim nghệ thuật
历史影片 /lìshǐyǐnɡpiān/: phim lịch sử
教育影片 /jiàoyùyǐnɡpiān/: Phim giáo dục
科幻影片 /kēhuànyǐnɡpiān/: Phim khoa học viễn tưởng
新闻片 /xīnwénpiàn/: Phim thời sự
Các mẫu câu tiếng Trung về phim:
我喜欢看动作片.
Wǒxǐhuānkàndònɡzuòpiàn.
Tôi rất thích xem phim hành động.
这部电影的内容很不错.
Zhèbùdiànyǐnɡdenèirónɡhěnbúcuò.
Nội dung phim này rất hay.
听说这是一部很有意思的电影.
Tīnɡshuōzhèshìyíbùhěnyǒuyìsidediànyǐnɡ.
Nghe nói bộ phim này rất hay.
Bài viết phim tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
- Bãi biển tiếng Trung là gì
- IT tiếng Nhật là gì
- Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là gì
- Nổi mụn tiếng Nhật là gì
- Pha chế tiếng Nhật là gì
- Răng hàm mặt tiếng Nhật là gì
- Bệnh lười học là gì
- Tập đoàn tiếng Nhật là gì
- Cơ khí ô tô tiếng Nhật là gì
- Tôi yêu Nhật Bản tiếng Nhật là gì
- Doanh số tiếng Anh là gì
- Ông già Noel tiếng Anh là gì
- Quả cà tím tiếng Anh là gì
- Facility trong ngân hàng là gì
- Chứng cứ tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm
- Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà