“Nổi mụn” trong tiếng Nhật được gọi là “ニキビが出る” (Nikibi ga deru). Đây là hiện tượng thường xảy ra, đặc biệt ở những người ở độ tuổi dậy thì, có thể là dấu hiệu phản ánh sức khỏe bên trong cơ thể đang gặp vấn đề, như vấn đề với gan, thận, hoặc dạ dày.
Nổi mụn tiếng Nhật là ニキビが出る, phiên âm là ニキビがでる, đọc là nikibi ga deru.
Nổi mụn là một hiện tượng khá phổ biến, thường xuất hiện với những người đang trong tuổi dậy thì
Da nhờn là loại da dễ mọc mụn, bởi người làn da nhờn thường chịu tác động do các yếu tố di truyền và thay đổi hormone.
Ngoài ra da khô cũng có thể nổi mụn do môi trường hoặc thói quen chăm sóc da không đúng cách gây kích ứng và làm bít lỗ chân lông.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nổi mụn:
乾燥肌(かんそうはだ): da khô
脂性肌(しせいはだ): da dầu
普通肌(ふつうはだ): da thường
皮膚(ひふ): da liễu
アレルギー: dị ứng
炎症(えんしょう): viêm, tấy đỏ
皮膚の発火(ひふのはっか): da bị nổi đỏ
被れ(かぶれ): nổi mẩn
嚢胞(のうほう): mụn nhọt
膿瘍(のうよう): mụn có mủ
水疱(すいほう): mụn nước
ニキビ: mụn trứng cá
毛穴(けあな): lỗ chân lông
Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến nổi mụn:
中学生の息子は顔にニキビが出ている。
Chuyugakusei no musuko wa kao nni nikibi ga dete iru.
Cậu con trai cấp hai của tôi đang nổi những đóm mụn trên mặt.
嚢胞が出る時、ジュースたくさんを飲んだほうがいい。
Nouhou ga deru toku, juusu takusan o nonda hou ga ii.
Khi bị mụn nhọt bạn nên uống nhiều nước trái cây
彼の肌はニキビが出きやすい。
Kare no hada wa nikibi ga deki yasui.
Da của anh ấy dễ bị nổi mụn.
水疱は非常に伝染性が高いので注意してください。
Suihou wa hijou ni densensei ga takai node chuyi shite kudasai.
Hãy chú ý rằng mụn nước rất dễ lây lan.
Bài viết nổi mụn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
- Pha chế tiếng Nhật là gì
- Răng hàm mặt tiếng Nhật là gì
- Bệnh lười học là gì
- Tập đoàn tiếng Nhật là gì
- Cơ khí ô tô tiếng Nhật là gì
- Tôi yêu Nhật Bản tiếng Nhật là gì
- Doanh số tiếng Anh là gì
- Ông già Noel tiếng Anh là gì
- Quả cà tím tiếng Anh là gì
- Facility trong ngân hàng là gì
- Chứng cứ tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm
- Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà
- Tôi bị bệnh tiếng Anh
- Tiến độ thanh toán tiếng Anh là gì?
- Xem nhà tiếng Anh là gì
- Nem nướng tiếng Anh là gì