Đặc sản trong tiếng Nhật được gọi là omiyage (お土産), đề cập đến các sản phẩm đặc biệt mang đậm bản sắc, đặc điểm đặc thù từ các khu vực, vùng miền, hoặc địa phương, thường gắn liền với đặc trưng đặc biệt của vùng đó.
Đặc sản tiếng Nhật là omiyage (お土産) thường được dùng làm quà biếu trong mỗi chuyến đi khi đến một vùng miền nổi tiếng về loại đặc sản nào đó.
Trong lĩnh vực ẩm thực đặc sản là những món ăn, thức uống, nguyên liệu, hương liệu, gia vị mang nét đặc trưng riêng biệt, được người dân coi như sản phẩm truyền thống của địa phương mình.
Một số từ vựng tiếng Nhật về các món đặc sản ở Nhật.
Okonomiyaki (お好み焼き): Bánh pancake.
Soba (蕎麦): Mì lúa mạch.
Takoyaki (蛸焼き): Bánh bạch tuột nướng.
Shiroi koibito (白い恋人): Bánh quy người tình tuyết trắng.
Donburi (丼ぶり): Cơm hải sản sống.
Chazuke (茶漬け): Cơm chan nước trà.
Somen (素麺): Mì trôi ống tre.
Sake (日本酒): Rượu sake.
Taiyaki (鯛焼): Bánh cá nướng.
Mẫu câu tiếng Nhật về chủ đề đặc sản ở Nhật.
ここのお土産は何ですか。
Koko no omiyageha nandesuka.
Đặc sản ở đây là gì.
この町のお土産はぶどうです。
Kono machi no omiyageha budōdesu.
Nho là đặc sản của thành phố này.
白い恋人は有名な日本のお土産です。
Shiroi koibito wa yūmeina nihon no odosandesu.
Bánh quy người tình tuyết trắng là đặc sản nổi tiếng của Nhật Bản.
Bài viết đặc sản tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Daiquangminh.org.