Bảng giá sắt xây dựng thép miền nam tại nhà máy: (Đây là bảng giá sắt thép tham khảo) Để biết thông tin, bảng giá chính xác mới nhất quý khách vui lòng liên hệ để được chúng tôi cung cấp và tư vấn chọn sắt xây dựng tôt nhất.
CÔNG TY TNHH VinaSteel chuyên phân phối chính thức các sản phẩm sắt xây dựng, thép xây dựng như : sắt Thép xây dựng Miền Nam, sắt Thép xây dựng Việt Nhật, sắt Thép Pomina… tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành lân cận khắp cả nước.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách khi lựa chọn.
Sắt xây dựng được dùng rộng rãi trong tất cả công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp:
Mọi thông tin Quý khách vui lòng liên hệ: 0906.766.000 Anh Hiếu để được tư vấn
Hiện tại trên thị trường : Việt Nhật, Miền Nam, Hòa Phát, Pomina, Việt Úc….
Xem chi tiết: http://vinasteel.net/dich-vu/109-bang-gia-sat-xay-dung-cac-loai-moi-hom-nay.html
GIÁ THÉP MIỀN NAM ( VNĐ/Kg ) | TRỌNG LƯỢNG ( Kg/cây ) | QUY CÁCH ( m/Cây ) | |||||
Vkc đ/kg | Vcs đ/kg | V đ/kg | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
THÉP CUỘN | |||||||
Thép cuộn Ø6 CB240-T(CT38) | Vcs, V | 11,550 | 11,600 | ||||
Thép cuộn Ø8 CB240-T(CT38) | Vcs, V | 11,450 | 11,550 | ||||
Thép cuộn Ø10 CB240-T(CT38) | Vcs, V | 11,700 | 11,750 | ||||
THÉP CÂY TRƠN | |||||||
Thép Trơn Ø10-25 CB240-T | V | 11,900 | 11,7 | ||||
THÉP CÂY SD295A/CB300V | |||||||
Thép vằn Ø10 SD295A | Vkc, Vcs, V | 11,150 | 11,150 | 11,350 | 6,17 | 11,7 | |
Thép vằn Ø12 CB300V | Vkc, Vcs, V | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 9,77 | 11,7 | |
Thép vằn Ø14 CB300V | Vkc, Vcs, V | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 13,45 | 11,7 | |
Thép vằn Ø16 SD295A | Vkc, Vcs, V | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 17,34 | 11,7 | |
Thép vằn Ø18 CB300V | Vkc, Vcs, V | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 22,23 | 11,7 | |
Thép vằn Ø20 CB300V | Vkc, Vcs, V | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 27,45 | 11,7 | |
Thép vằn Ø22 CB300V | Vkc, Vcs, V | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 33,11 | 11,7 | |
Thép vằn Ø25 CB300V | Vkc, Vcs, V | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 43,25 | 11,7 | |
THÉP CÂY SD390/CB400V | |||||||
Thép vằn Ø10 SD390 | Vkc,V | 11,350 | 11,550 | 6,53 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø12 CB400V | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 9,88 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø14 CB400V | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 13,53 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø16 SD390 | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 17,75 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø18 CB400V | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 22,45 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø18 SD390 | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 22,46 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø20 CB400V | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 27,51 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø22 CB400V | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 33,52 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø25 CB400V | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 43,68 | 11,7 | ||
Thép vằn Ø28 CB400V | Vkc,V | 11,200 | 11,400 | 54,76 | 11,7 |
Công ty TNHH VINASTEEL
Địa chỉ : 112 Thoại Ngọc Hầu – P.Phú Thọ Hòa – Q. Tân Phú – TP. HCM
Kho miền nam : 116B đường số 17 – KP 5 – P. Linh Trung – Q. Thủ Đức – TP. HCM
Kho miền bắc : KM số 5 – Đường số 5 – Q. Hồng Bàng – TP. Hải Phòng
Tel : 08.6685.1865 Fax : 08.6255.1200
Email : vietnamthep@gmail.com – sales.vinasteel@gmail.com
Ngoài ra chúng tôi còn chuyên mua bán cọc cừ larsen, cho thuê thép cừ, thi công thép cừ larsen với giá rẻ trên thị trường tại Tp.HCM.